Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 53 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 99 câu hỏi - đáp về quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu / Ban Tuyên giáo Trung ương . - H. : Lý luận chính trị, 2014 . - 208tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09243
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 2 Analytical methods in marine hydrodynamics / Ioannis Chatzigeorgiou . - Cambridge : Cambridge University Press, 2018 . - xiv, 512p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03930
  • Chỉ số phân loại DDC: 532.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003930%20-%20Analytical%20Methods%20in%20Marine%20Hydrodynamics.pdf
  • 3 Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá(c.b), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - Tái bản. - TP.HCM Đại học quốc gia TP HCM 2016 . - 530tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06050, PM/VT 08378
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 4 Changes in the Environment / Bhupinder Dhir . - London : Nova Science Publishers, Incorporated, 2016 . - 234p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/51.Changes%20in%20the%20Environment%20-%20Implications%20on%20Vegetation.pdf
  • 5 Climate adaptation engineering : Risks and economics for infrastructure decision-making / Edited by Emilio Bastidas-Arteaga, Mark G. Stewart . - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2019 . - xv, 371p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00868
  • Chỉ số phân loại DDC: 628 23
  • 6 Climate and society : Transforming the future / Robin Leichenko, Karen O'Brien . - Cambridge, UK : Polity Press, 2019 . - xvii, 250p. : illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04083
  • Chỉ số phân loại DDC: 304.2/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004083%20-%20Climate-and-society-transforming-the-future.pdf
  • 7 Climate change : What everyone needs to know / Joseph Romm . - 2nd ed. - New York : Oxford University Press, 2018 . - xxv, 318p. : illustrations, maps ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00869
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.738/742 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000869%20-%20Climate-change_What-everyone-needs-to-know_2ed_Joseph-J.Romm_2018.pdf
  • 8 Climate Change in Cyprus : Review of the Impacts and Outline of an Adaptation Strategy / Theodoros Zachariadis . - London : Springer, 2016 . - 80p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/24.Climate%20Change%20in%20Cyprus%20-%20Review%20of%20the%20Impacts%20and%20Outline%20of%20an%20Adaptation%20Strategy.pdf
  • 9 Climate Change, Energy Use, and Sustainability : Diagnosis and Prescription after the Great East Japan Earthquake / Yoshitsugu HAYASHI, Tetsuzo Yasunari, Hiroshi Kanzawa, Hirokazu Kato Editors . - London : Springer, 2016 . - 183p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/27.Climate%20Change,%20Energy%20Use,%20and%20Sustainability.pdf
  • 10 Coastal risk management in a changing climate / Edited by Barbara Zanuttigh [and four others] . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2015 . - xxxi, 638p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03237, SDH/LT 03238, SDH/LV 00876
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.91/7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003237-38%20-%20Coastal-risk-management-in-a-changing-climate_Barbara-Zanuttigh_2015.pdf
  • 11 Đánh giá kịch bản biến đổi khí hậu và nước biển dâng tại Hải Phòng theo phiên bản 2011 và đề xuất một số giải pháp cụ thể ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tại địa phương này. / Nguyễn Văn Đại; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13698
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 12 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đên huyện đảo Côn Đảo và đề xuất một số giải pháp ứng phó / Đồng Duy Thành; Nghd. : Ths Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16361
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 13 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến huyện đảo Bạch Long Vỹ và đề xuất một số giải pháp ứng phó / Ngô Thị Hấn; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15321
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 14 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến huyện đảo Phú Quốc và đề xuất một số giải pháp ứng phó / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15317
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 15 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đối với môi trường biển một số đảo ở Việt Nam ( Đảo Bạch Long Vĩ, Lý Sơn, Côn Đảo, Phú Quốc) / Nguyễn Thị Thanh Huyền;Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 98 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16542
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 16 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu tới tỉnh Vĩnh Phúc và đề xuất một số biện pháp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15313
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 17 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu tới vùng ven biển thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu : Ngô Thị Thùy Trang; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16516
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 18 Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng tại TP Hải Phòng / Phạm Văn Bình; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04097
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Đánh giá tác động và đề xuất các biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và nước biển dâng đối với hoạt động của cảng Đình Vũ tại khu vực Hải Phòng / Nguyễn Thanh Hiền; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 35tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15183
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 20 Earth observation science and applications for risk reduction and enhanced resilience in Hindu Kush Himalaya Region : A decade of experience from SERVIR / Birendra Bajracharya, Rajesh Bahadur Thapa, Mir A. Matin editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxxiii, 375p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7387409549 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Earth-observation-science-and-applications..._Birendra-Bajracharya_2021.pdf
  • 21 Evaluating climate change action for sustainable development / Juha I. Uitto, Jyotsna Puri, Rob D. van den Berg, editors . - Cham, Switzerland : Springer Open, 2017 . - xxiv, 355p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.738/74 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Evaluating-climate-change-actionfor-sustainable-development_Juha-I.Uitto_2017.pdf
  • 22 Facing Climate Change : An Integrated Path to the Future / Jeffrey T. Kiehl . - New York : Columbia University Press, 2016 . - 176p
  • Chỉ số phân loại DDC: 155.915
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/12.Facing%20Climate%20Change%20-%20An%20Integrated%20Path%20to%20the%20Future.pdf
  • 23 Game theory and climate change / Parkash Chander . - New York : Columbia University Press, 2018 . - xii, 329 pages : illustrations ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03941
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.738/74015193 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003941%20-%20Game%20Theory%20and%20Climate%20Change.pdf
  • 24 Global warming and climate change demystified / Jerry Silver . - New York : McGraw-Hill, 2008 . - 289p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.73874 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-warming-and-climate-change-demystified_Jerry-Silver_2008.pdf
  • 25 Handbook of coastal disaster mitigation for engineers and planners / Edited by Miguel Esteban, Hiroshi Takagi, Tomoya Shibayama . - 1st ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, an imprint of Elsevier, 2015 . - xxx, 765p. : illustrations, maps ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00875
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.3/49 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000875%20-%20Handbook-of-coastal-disaster-mitigation-for-engineers-and-planners_Miguel-Esteban_2015.pdf
  • 26 International Investment in Climate Change Adaptation and Mitigation : Trends and policy developments/ United Nations . - Geneva : United Nations, 2022
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International%20Investment%20in%20Climate%20Change%20Adaptation%20and%20Mitigation.pdf
  • 27 Khí hậu biến đổi : Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại / S. Rahmstory, Hans J. Schellnhuber . - H. : Nxb Trẻ, 2008 . - 245tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00191, Pd/vv 00192
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.6
  • 28 Kiến thức tổng quát về biến đổi khí hậu / Lê Anh Tuấn . - Sóc Trăng : KNxb, 2014 . - 45tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-thuc-tong-quat-ve-bien-doi-khi-hau_Le-Anh-Tuan_2014.pdf
  • 29 Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi cb.; Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 346tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10182, PD/VV 10183, PM/VV 06532-PM/VV 06534
  • Chỉ số phân loại DDC: 728.370
  • 30 Maritime transport and the climate change challenge / Regina Asariotis, Hassiba Benamara edite . - 11st ed. - London : Routledge, 2012 . - 327p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02350, SDH/LT 02351
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.738
  • 1 2
    Tìm thấy 53 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :